281. ĐÀO THỊ THU THẢO
Đọc mở rộng (Trang 54)/ Đào Thị Thu Thảo: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
282. LÊ THỊ NGỌC MAI
Luyện từ và câu - Từ đồng nghĩa : Trang 47/ Lê Thị Ngọc Mai: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
283. VŨ THỊ LAN ANH
Luyện tập về Từ đồng nghĩa/ Vũ Thị Lan Anh: biên soạn; Tiểu học Lý Thường Kiệt.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
284. PHẠM THỊ MAI HƯƠNG
Tiếng việt 1: Tiết 1- Bài 26: Ph, Qu/ Phạm Thị Mai Hương: biên soạn; Trường Tiểu học Phương Tú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
285. NGUYỄN THỊ THU HÀ
Tiếng việt 3: Tập đọc: Vui sao/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; Trường Tiểu học Phương Tú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt;
286. LÊ THỊ THẮM
Tiếng việt 3: Bài 8: Luyện tập - Viết ĐV nêu tình cảm, cảm xúc đối với một người bạn/ Lê Thị Thắm: biên soạn; Trường Tiểu học Phương Tú.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt;
287. PHẠM THỊ THU HẢO
Bài 8. Đọc: Hành tinh kì lạ/ Phạm Thị Thu Hảo: biên soạn; Trường Tiểu học Minh Đức.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
288. NGUYỄN THÙY LINH
Bài 12: Đọc mở rộng/ Nguyễn Thùy Linh: biên soạn; Tiểu học Ái Mộ B.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
289. NGUYỄN THÙY LINH
Đọc tiếng nói của cỏ cây/ Nguyễn Thùy Linh: biên soạn; Tiểu học Ái Mộ B.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
290. VŨ THỊ MẾN
GA Vietbio TIếng Việt- TUẦN 5/BÀI ĐỌC 1: CAU: Tuần 5/ Vũ Thị Mến: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Việt; Bài giảng;
291. NGUYỄN THỊ VÂN HẠNH
Tuần 6: Mở rộng vốn từ - Hữu nghị, hợp tác/ Nguyễn Thị Vân Hạnh: biên soạn; Tiểu học Ngô Mây.- 2018.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
292. NGUYỄN THỊ VÂN HẠNH
Tuaanf 14: Hạt gạo làng ta/ Nguyễn Thị Vân Hạnh: biên soạn; Tiểu học Ngô Mây.- 2018.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: Tiếng Việt; Bài giảng;
293. NGUYỄN THỊ VÂN HẠNH
Mở rộng vốn từ: Tổ quốc/ Nguyễn Thị Vân Hạnh: biên soạn; Tiểu học Ngô Mây.- 2018.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt;
294. NGUYỄN THỊ VÂN HẠNH
Đất Cà Mau/ Nguyễn Thị Vân Hạnh: biên soạn; Tiểu học Ngô Mây.- 2018
Chủ đề: Tiếng Việt; Bài giảng;
295. NGUYỄN THỊ VÂN HẠNH
Quang cảnh làng mạc ngày mùa/ Nguyễn Thị Vân Hạnh: biên soạn; Tiểu học Ngô Mây.- 2018.- (Chương trình cũ)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;
296. PHAN THỊ HƯƠNG B
Kể chuyện/ Phan THị Hương B: biên soạn; Tiểu học Ngọc Mỹ.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
297. NGUYỄN HOA THÀNH
Con đường đến trường/ Nguyễn Hoa Thành: biên soạn; Tiểu học Gia Thụy.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;
298. NGUYỄN HOA THÀNH
Viết đoạn văn nêu tình cảm, cảm xúc với người mà em yêu quý/ Nguyễn Hoa Thành: biên soạn; Tiểu học Gia Thụy.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;
299. PHẠM THỊ THỦY
Từ chỉ đặc điểm, câu nêu đặc điểm/ Phạm Thị Thủy: biên soạn; Tiểu học Gia Thụy.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;
300. NGUYỄN ĐINH PHƯƠNG HOÀNG
Đón em/ Nguyễn Đinh Phương Hoàng: biên soạn; Tiểu học Ngô Mây.- 2023.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;