Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 2005.

481. HÀ THỊ TUYẾT LINH
    Unit 4: REMEMBERING THE PAST/ HÀ THỊ TUYẾT LINH: biên soạn; THCS Mỹ An.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

482. ĐẶNG THỊ HOA
    Period 2: A closer look 1: Tiết 2/ Đặng Thị Hoa: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

483. ĐẶNG THỊ HOA
    Period 2: A closer look 1: Tiết 2/ Đặng Thị Hoa: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

484. NGUYỄN THỊ QUỲNH NGHI
    Unit 15: At the dining table. Lesson 3 (1,2,3) / Nguyễn Thị Quỳnh Nghi: biên soạn; TVTH SỐ 2 PHƯỚC THÀNH.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

485. NGUYỄN THỊ THU TRANG
    Unit 8: In our classroom: Lesson 2- Period 3/ Nguyễn Thị Thu Trang: biên soạn; PTDTBT Tiểu học Trịnh Tường.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

486. HỒ THỊ LOAN
    Unit 8: My favourite subjects : Lesson 1(4+5+6)/ Hồ Thị Loan: biên soạn; PTDTBT Tiểu học Trịnh Tường.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

487. VÀNG THỊ ĐIỂM
    Unit 7: Our timetables: Lesson 2: 1,2,3/ Vàng Thị Điểm: biên soạn; PTDTBT Tiểu học Trịnh Tường.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

488. ĐỖ THANH PHƯƠNG
    Unit 6: Our school fasilities: Lesson 1 - Period 2/ Đỗ Thanh Phương: biên soạn; trường PTDTBT Tiểu học Sơn Thủy.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

489. ĐỖ THANH PHƯƠNG
    Unit 5: At the fish and chip shop: Lesson 2/ Đỗ Thanh Phương: biên soạn; trường PTDTBT Tiểu học Sơn Thủy.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

490. ĐỖ THANH PHƯƠNG
    Unit 4: My birthday party: Lesson 2 - Period 4/ Đỗ Thanh Phương: biên soạn; trường PTDTBT Tiểu học Sơn Thủy.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

491. ĐỖ THANH PHƯƠNG
    Unit 4: In the countryside: Lesson 2 - Period 2/ Đỗ Thanh Phương: biên soạn; trường PTDTBT Tiểu học Sơn Thủy.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Anh; Bài giảng;

492. ĐỖ THANH PHƯƠNG
    Unit 3: My week: Lesson 3: Period 5/ Đỗ Thanh Phương: biên soạn; trường PTDTBT Tiểu học Sơn Thủy.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

493. TẠ PHƯƠNG THÚY
    Unit 5: My future job: Lesson 3: Period 5/ Tạ Phương Thúy: biên soạn; trường PTDTBT Tiểu học Sơn Thủy.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

494. NGUYỄN THỊ HIỀN
    UNIT 4: FREE TIME Lesson 1: Part 4-5-6/ Nguyễn Thị Hiền: biên soạn; TH Phả Lại.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Chương trình;

495. NGUYỄN THỊ HIỀN
    UNIT 4: FREE TIME Lesson 1: Part 4-5-6/ Nguyễn Thị Hiền: biên soạn; TH Phả Lại.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;

496. NGUYỄN THỊ HIỀN
    Unit 9: Places in town. Lesson 2: Period 1-Task 1,2,3/ Nguyễn Thị Hiền: biên soạn; TH Phả Lại.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

497. NGUYỄN THỊ HIỀN
    Unit 7: What do you like doing? Lesson 1: Part 3-5/ Nguyễn Thị Hiền: biên soạn; TH Phả Lại.- 2022
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

498. NGUYỄN THỊ HIỀN
    Unit 9. Places in town Lesson 2. Task 1, 2, 3/ Nguyễn Thị Hiền: biên soạn; TH Phả Lại.- 2023
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

499. NGUYỄN THỊ HIỀN
    Unit 6: Where’s your school?/ Nguyễn Thị Hiền: biên soạn; TH Phả Lại.- 2022
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

500. NGUYỄN THỊ HIỀN
    Period : 36 -UNIT 6: WHERE’S YOUR SCHOOL? Lesson 1: Part 1-2 (P40)/ Nguyễn Thị Hiền: biên soạn; TH Phả Lại.- 2022
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |